You cannot copy content of this page
You cannot copy content of this page
Sau đây là một vài mẫu câu hội thoại đặt phòng khách sạn trực tiếp bằng Tiếng Anh:
Đoạn hội thoại đặt phòng khách sạn bằng Tiếng Anh
Sau khi ở lại khách sạn nghỉ dưỡng một vài ngày thì đã đến lúc bạn cần trả phòng. Lúc này bạn sẽ yêu cầu nhân viên làm thủ tục trả phòng và thanh toán chi phí. Nếu bạn chưa biết thì hãy học ngay một vài câu mẫu sau đây:
Qua bài viết, Jaxtina đã tổng hợp một số mẫu câu thường được sử dụng trong hội thoại đặt phòng khách sạn bằng Tiếng Anh và gửi đến bạn đọc. Hãy theo dõi website của trung tâm để học thêm những mẫu câu giao tiếp bằng Tiếng Anh thông dụng khác nhé!
Hội thoại đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh rất quan trọng đối với nhân viên lễ tân, đặt phòng khách sạn, đặc biệt là đối với những người chuẩn bị đi du lịch hay đi công tác dài ngày ở nước ngoài. Dưới đây là 3 đoạn hội thoại có thể giúp bạn đặt phòng, check in và check out dễ dàng hơn mà không cần hướng dẫn viên du lịch hoặc người phiên dịch.
Bob: Hello. I’d like to check out please. – Chào cô. Tôi muốn trả phòng
Receptionist: Good morning. What room number? – Chào ông. Ông ở phòng bao nhiêu?
Receptionist: That’s $650 please. – Tổng cộng là 650 đô
Bob: Here you go. – Đây thưa cô
Receptionist: Thank you. Sign here, please. – Cám ơn quý khách. Làm ơn hãy ký vào đây
Tophotel.vn vừa giới thiệu 3 đoạn hội thoại đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh, nhận phòng và trả phòng . Hi vọng sẽ giúp ích ít nhiều cho bạn trong những chuyến công tác hay du du lịch khám phá.
Vntrip hướng dẫn bạn đọc Cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh. Đi du lịch, đi công tác không chỉ gói gọn ở các địa điểm trong nước mà đôi khi là còn vượt ra ngoài lãnh thổ. Lúc này, mọi người cần sử dụng tiếng Anh để giao tiếp, đặt phòng.
Dưới đây là mẫu hội thoại đặt phòng khách sạn bằng Tiếng Anh qua điện thoại:
Bạn đi ngang một khách sạn và cảm thấy thích thú, muốn đặt phòng thì có thể tham khảo các câu hội thoại sau:
Receptionist: Good afternoon, sir. What can I do for you? (Xin chào ông. Tôi có thể giúp gì cho ông?)
You: I’d like to book a room for my friend for tomorrow night. (Tôi muốn đặt phòng cho bạn tôi vào tối mai)
Receptionist: What’s kind of room would you like to book? We have single room, double rooms, suites and deluxe suites in Japanese, British and French styles. (Ông đặt phòng loại nào? Chúng tôi có các phòng đơn, phòng đôi, dãy phòng và dãy phòng sang trọng theo kiểu Nhật, Anh, Pháp)
Receptionist: Just a moment, please. Let me check and see if there is a room available. Yes, we do have a single roomfor tomorrow. (Vui lòng đợi một chút. Tôi sẽ kiểm tra xem còn phòng không. Vâng, chúng tôi còn một phòng đơn vào ngày mai)
You: What’s the rate, please? (Vui lòng cho biết giá bao nhiêu?)
Receptionist: It’s $60 per night, with breakfast. (60 đô la mỗi đêm bao gồm bữa ăn sáng)
You: That’s fine. I’ll book it for my friend. (Rất tốt. Tôi sẽ đặt cho bạn tôi)
Receptionist: Could you tell me your friend’s name? (Làm ơn cho biết tên bạn ông là gì?)
You: It’s Mary Jones. (Tên là Mary Jones)
Receptionist: How do you spell it, sir? (Thưa ông, ông có thể đánh vần tên đó được không?)
Receptionist: Thank you, sir. Please tell your friend to check in before six tomorrow evening. (Cảm ơn ông. Làm ơn báo cho bạn của ông nhận phòng trước 6 giờ chiều mai)
You: Yes, I will. Good-bye. (Vâng, tôi sẽ báo. Tạm biệt)
Receptionist: Good-bye. (Tạm biệt)
Thuê phòng khách sạn online qua các ứng dụng đặt phòng sẽ dễ thực hiện hơn khi chỉ có một số từ thông dụng, các bạn chỉ cần tích/điền lựa chọn mình thích. Với những người lựa chọn cách đặt phòng thông qua điện thoại hoặc nhắn tin cho lễ tân thì sau đây sẽ là một số mẫu phổ biến:
Receptionist: Good morning. Welcome to ABC Hotel (Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn ABC)
You: Hello, good morning. I’d like to make a reservation for the second week in May. Do you have any vacancies? (Xin chào buổi sáng. Tôi muốn đặt phòng khách sạn cho tuần thứ 2 của tháng 5. Anh/ chị còn phòng trống chứ?)
Receptionist: Yes madam, we have several rooms available for that particular week. And what is the exact date of your arrival? (Vâng, chúng tôi vẫn còn vài phòng trống trong tuần đó. Cụ thể bạn sẽ đến vào ngày nào?)
Receptionist: How long will you be staying? (Bạn sẽ ở lại trong bao lâu?)
You: I’ll be staying for three nights (Tôi sẽ ở đó trong 3 đêm)
Receptionist: How many people is the reservation for? (Bạn đặt phòng cho bao nhiêu người?)
You: There will be three of us (Chúng tôi sẽ ở 3 người)
Receptionist: And would you like a room with twin beds or a double bed? (Và bạn muốn đặt phòng có 2 giường đơn hay 1 giường đôi?)
You: A double bed, please (1 giường đôi)
Receptionist: Great. And would you prefer to have a room with a view of the ocean? (Vâng. Và bạn có muốn một phòng nhìn ra biển chứ?)
You: I would love to have an ocean view. What’s the rate for the room? (Tôi rất thích được ngắm cảnh biển. Phòng như vậy có giá bao nhiêu?)
Receptionist: Your room is five hundred dollars per night. Now what name will the reservation be listed under? (Phòng của bạn là 500 đô trên 1 đêm. Bây giờ, xin hỏi bạn sẽ đặt phòng với tên là gì?)
You: My name is X (Tên của tôi là X)
Receptionist: Is there a phone number where you can be contacted? (Số điện thoại để chúng tôi có thể liên lạc với bạn?)
You: Yes, my cell phone number is 511-12345 (Vâng, số di động của tôi là 511 12345)
Receptionist: Great. Now I’ll need your credit card information to reserve the room for you. What type of card is it? (Vâng. Bây giờ tôi cần biết thông tin về thẻ tín dụng của bạn. Đó là loại thẻ gì?)
You: Visa. The number is 92435678 (Thẻ visa. Số thẻ là 92435678)
Receptionist: And what is the name of the cardholder? (Và người đứng tên thẻ là ai?)
Receptionist: Alright, Mrs.X, your reservation has been made for the 10th of May for a room with a double bed and view of the ocean. Check-in is at 1pm. If you have any other questions, please do not hesitate to call us (Vâng, bạn X, bạn đã đặt 1 phòng giường đôi nhìn hướng ra biển vào ngày 10 tháng 5. Bạn sẽ nhận phòng vào lúc 1 giờ chiều. Nếu có thắc mắc nào, xin hãy liên lạc với chúng tôi ngay nhé!)
You: Great, thank you so much (Tuyệt, cảm ơn rất nhiều)
Những mẫu câu đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh trên đây thường được mọi người sử dụng để đưa ra các thông tin đặt phòng. Mọi người chỉ cần thay bằng các thông tin của mình là được.
Receptionist: Good morning. Welcome to ABC Hotel – Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn ABC
You: Hello, good morning. I’d like to make a reservation for the second week in May. Do you have any vacancies? Xin chào. Tôi muốn đặt phòng khách sạn cho tuần thứ 2 của tháng 5. Anh/chị còn phòng trống chứ?
Receptionist: Yes madam, we have several rooms available for that particular week. And what is the exact date of your arrival?/ Vâng, chúng tôi vẫn còn vài phòng trống cho tuần đó. Cụ thể chị sẽ đến vào ngày nào vậy ạ?
Receptionist: How long will you be staying? – Chị sẽ ở lại trong bao lâu ạ?)
You: I’ll be staying for three nights – Tôi sẽ ở đó trong 3 đêm
Receptionist: How many people is the reservation for? – Chị đặt phòng cho bao nhiêu người ạ?
You: There will be three of us – Chúng tôi sẽ có 3 người
Receptionist: And would you like a room with twin beds or a double bed? – Chị muốn một phòng 2 giường đôi hay 1 giường đôi?
You: A double bed, please – 1 giường đôi, cảm ơn!
Receptionist: Great. And would you prefer to have a room with a view of the ocean? – Vâng. Và chị có muốn một phòng nhìn ra biển chứ?
You: I would love to have an ocean view. What’s the rate for the room? – Tôi rất thích được ngắm cảnh biển. Phòng như vậy có giá bao nhiêu?
Receptionist: Your room is five hundred dollars per night. Now what name will the reservation be listed under? – Phòng chị chọn là 500 đô 1 đêm. Xin hỏi chị sẽ đặt phòng với tên gì ạ?
You: My name is X – Tên của tôi là X
Receptionist: Is there a phone number where you can be contacted? – Số điện thoại để chúng tôi có thể liên lạc với chị?
You: Yes, my cell phone number is 511-12345 – Vâng, số di động của tôi là 511 12345
Receptionist: Great. Now I’ll need your credit card information to reserve the room for you. What type of card is it? – Vâng. Bây giờ tôi cần biết thông tin về thẻ tín dụng của chị. Thẻ của chị là loại gì ạ?
You: Visa. The number is 92435678 – Thẻ visa. Số thẻ là 92435678
Receptionist: And what is the name of the cardholder? – Người đứng tên thẻ là ai ạ?
Receptionist: Alright, Mrs.X, your reservation has been made for the 10th of May for a room with a double bed and view of the ocean. Check-in is at 1pm. If you have any other questions, please do not hesitate to call us – Vâng, Chị X, chị đã đặt 1 phòng giường đôi hướng ra ngắm biển vào ngày 10 tháng 5 trong 2 đêm. Chị sẽ nhận phòng vào lúc 1 giờ chiều. Nếu có thắc mắc nào, xin hãy liên lạc với chúng tôi ngay nhé!
You: Great, thank you so much – Tốt, cảm ơn rất nhiều
Receptionist: My pleasure. We’ll see you in May, Mrs.X. Have a nice day! – Đây là vinh dự của chúng tôi. Hẹn gặp chị vào tháng 5. Chúc chị một ngày tốt lành!